Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 1998
| 1998 AFF Championship - Vietnam | |
|---|---|
| Chi tiết giải đấu | |
| Nước chủ nhà | Việt Nam |
| Thời gian | 26 tháng 8 – 5 tháng 9 |
| Số đội | 8 |
| Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
| Vị trí chung cuộc | |
| Vô địch | |
| Á quân | |
| Hạng ba | |
| Hạng tư | |
| Thống kê giải đấu | |
| Số trận đấu | 16 |
| Số bàn thắng | 55 (3,44 bàn/trận) |
| Số khán giả | 222.000 (13.875 khán giả/trận) |
| Vua phá lưới | (4 bàn) |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 1998 (tiếng Anh: 1998 AFF Championship), tên chính thức là Cúp Tiger 1998 (Tiger Cup 1998) vì lý do tài trợ, là lần tổ chức thứ hai của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á, giải đấu bóng đá dành cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên trực thuộc Liên đoàn bóng đá ASEAN (AFF). Vòng chung kết của giải đấu được tổ chức tại Việt Nam từ ngày 26 tháng 8 đến ngày 5 tháng 9 năm 1998.
Thái Lan là đương kim vô địch, nhưng đã bị Việt Nam đánh bại ở vòng bán kết. Singapore đã giành chức vô địch lần đầu tiên sau khi giành chiến thắng 1–0 trước Việt Nam trong trận chung kết bằng bàn thắng của Sasi Kumar.
Hậu vệ Mursyid Effendi của Indonesia đã cố tình đá phản lưới nhà trong trận đấu với Thái Lan ở vòng bảng để tránh gặp Việt Nam ở trận bán kết. Sau đó, cầu thủ này đã bị FIFA cấm thi đấu quốc tế vĩnh viễn.
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Dựa trên kết quả tại giải đấu lần trước, bốn đội tuyển có thứ hạng cao nhất gồm Thái Lan, Malaysia, Việt Nam (chủ nhà) và Indonesia được đặc cách vào thẳng vòng chung kết của giải đấu. Sáu đội tuyển còn lại (Brunei, Campuchia, Lào, Myanmar, Philippines, và Singapore) phải tham dự vòng sơ loại để chọn ra bốn đội lọt vào vòng bảng.
Các đội vượt qua vòng loại:
Myanmar (nhất vòng loại bảng A)
Singapore (nhất vòng loại bảng B)
Lào (nhì vòng loại bảng A)
Philippines (nhì vòng loại bảng B)
Đội hình
[sửa | sửa mã nguồn]Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]| Hà Nội | |
|---|---|
| Sân vận động Hàng Đẫy | |
| Sức chứa: 22.500 | |
| Thành phố Hồ Chí Minh | |
| Sân vận động Thống Nhất | |
| Sức chứa: 25.000 | |
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Tám đội tuyển được chia thành hai bảng, thi đấu vòng tròn một lượt. Hai đội đứng đầu mỗi bảng lọt vào vòng bán kết.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]| VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 9 | −1 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | −8 | 0 |
| Thái Lan | 1–1 | |
|---|---|---|
| Worrawoot |
Aung Khine |
| Indonesia | 6–2 | |
|---|---|---|
| Aji Widodo Min Aung Bima Miro Min Thu |
Myo Hlaing Win |
| Myanmar | 5–2 | |
|---|---|---|
| Win Htike Myo Hlaing Win Aung Khine |
Gonzalez |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]| VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp | |
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 | 1 | ||
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | −6 | 1 |
| Malaysia | 0–2 | |
|---|---|---|
| Ali Khamaruddin |
| Việt Nam | 4–1 | |
|---|---|---|
| Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Văn Sỹ Lê Huỳnh Đức |
Channiphone |
| Singapore | 4–1 | |
|---|---|---|
| Zainal Khamaruddin Daiman |
Phonephachan |
| Việt Nam | 1–0 | |
|---|---|---|
| Nguyễn Hồng Sơn |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]| Bán kết | Chung kết | |||||
| 3 tháng 9 – Hà Nội | ||||||
| 3 | ||||||
| 5 tháng 9 – Hà Nội | ||||||
| 0 | ||||||
| 1 | ||||||
| 3 tháng 9 – TP. Hồ Chí Minh | ||||||
| 0 | ||||||
| 2 | ||||||
| 1 | ||||||
| Tranh hạng ba | ||||||
| 5 tháng 9 – TP. Hồ Chí Minh | ||||||
| 3 (5) | ||||||
| 3 (4) | ||||||
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]| Việt Nam | 3–0 | |
|---|---|---|
| Trương Việt Hoàng Nguyễn Hồng Sơn Văn Sỹ Hùng |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]| Indonesia | 3–3 | |
|---|---|---|
| Kurniawan Aji Ekodono |
Chaichan Worrawoot Kowit |
|
| Loạt sút luân lưu | ||
| Uston Bima Ekodono Kuncoro Imam |
5–4 | |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]| Việt Nam | 0–1 | |
|---|---|---|
| Sasi Kumar |
Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]| Cầu thủ xuất sắc nhất | Chiếc giày vàng |
|---|---|
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 55 bàn thắng ghi được trong 16 trận đấu, trung bình 3.44 bàn thắng mỗi trận đấu.
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
1 bàn phản lưới nhà
Mursyid Effendi (trong trận gặp Thái Lan)
Min Aung (trong trận gặp Indonesia)
Min Thu (trong trận gặp Indonesia)
Tranh cãi
[sửa | sửa mã nguồn]Giải đấu đã bị hủy hoại bởi hành vi phi thể thao trong trận đấu giữa Thái Lan và Indonesia ở vòng bảng.[1] Trước trận đấu này, Indonesia đã chắc suất vào bán kết, trong khi Thái Lan cũng sẽ đi tiếp nếu không thua và Philippines không thua Myanmar với tỷ số đủ để Myanmar giành ngôi nhì bảng. Tuy nhiên, đội thắng trong trận đấu này sẽ phải di chuyển ra Hà Nội gặp chủ nhà Việt Nam ở bán kết, trong khi đội thua sẽ ở lại Thành phố Hồ Chí Minh gặpSingapore, đội được cho là dễ đối đầu hơn so với đội chủ nhà.[1][2][3]
Cả hai đội hầu như không cố gắng ghi bàn trong suốt hiệp một, trước khi tỷ số của trận đấu là 2–2 sau 90 phút. Vào phút bù giờ, mặc dù có hai cầu thủ Thái Lan cố gắng ngăn cản, hậu vệ Mursyid Effendi của Indonesia đã cố tình ghi một bàn phản lưới nhà, qua đó ấn định chiến thắng 3–2 cho Thái Lan.[2] FIFA sau đó đã phạt cả hai đội 40.000 USD vì "vi phạm tinh thần thể thao" [sic], trong khi Mursyid bị cấm thi đấu trong nước một năm và cấm thi đấu quốc tế vĩnh viễn.[4]
Ở bán kết, Thái Lan thua Việt Nam và Indonesia thua Singapore.[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Khalis Rifhan (ngày 14 tháng 11 năm 2012). "AFF Cup 1998: Lions Roar to victory in Vietnam". Goal.com. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2016.
- ^ a b Ndaruguntur (ngày 9 tháng 12 năm 2016). "Kenangan Pahit 18 Tahun Lalu Laga Thailand Vs Indonesia: Insiden Sepak Bola Gajah" (bằng tiếng Indonesia). Tribun News. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2016.
- ^ "Từ sự cố Thái Lan và Indonesia đá cuội". Pháp luật TP.HCM. ngày 27 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024.
- ^ a b "Flash Back: AFF Championship 1998 | Goal.com". www.goal.com. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2021.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cúp Tiger 1998 trên trang web của RSSSF.